Có 2 kết quả:

曼荼罗 màn tú luó ㄇㄢˋ ㄊㄨˊ ㄌㄨㄛˊ曼荼羅 màn tú luó ㄇㄢˋ ㄊㄨˊ ㄌㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mandala (loan, Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mandala (loan, Buddhism)

Bình luận 0